Chặng bay |
Số hiệu |
Ngày bay |
Giờ cất cánh |
Giờ hạ cánh |
TP. Hồ Chí Minh – Côn Đảo |
0V8051 |
Hàng ngày |
05:55 |
06:55 |
0V8053 |
09:20 |
10:20 |
0V8055 |
12:40 |
13:40 |
0V8057 |
14:05 |
15:05 |
0V8059 |
6,cn |
09:55 |
10:55 |
Côn Đảo – TP. Hồ Chí Minh |
0V8050 |
Hàng ngày |
07:35 |
08:40 |
0V8052 |
11:00 |
12:05 |
0V8054 |
14:20 |
15:25 |
0V8056 |
15:45 |
16:50 |
0V8058 |
6,cn |
11:35 |
12:40 |
TP. Hồ Chí Minh – Cà Mau |
0V8061 |
Hàng ngày |
05:55 |
06:55 |
Cà Mau – TP. Hồ Chí Minh |
0V8060 |
07:35 |
08:40 |
TP. Hồ Chí Minh – Chu Lai |
0V8430 |
Hàng ngày |
12:50 |
14:30 |
Chu Lai – TP. Hồ Chí Minh |
0V8431 |
15:10 |
16:50 |
TP. Hồ Chí Minh – Tuy Hòa |
0V8442 |
Hàng ngày |
06:15 |
07:35 |
Tuy Hòa – TP. Hồ Chí Minh |
0V8443 |
08:15 |
09:30 |